Có 2 kết quả:
龍騰虎躍 lóng téng hǔ yuè ㄌㄨㄥˊ ㄊㄥˊ ㄏㄨˇ ㄩㄝˋ • 龙腾虎跃 lóng téng hǔ yuè ㄌㄨㄥˊ ㄊㄥˊ ㄏㄨˇ ㄩㄝˋ
lóng téng hǔ yuè ㄌㄨㄥˊ ㄊㄥˊ ㄏㄨˇ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. dragon soaring and tiger leaping (idiom)
(2) fig. prosperous and bustling
(3) vigorous and active
(2) fig. prosperous and bustling
(3) vigorous and active
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lóng téng hǔ yuè ㄌㄨㄥˊ ㄊㄥˊ ㄏㄨˇ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. dragon soaring and tiger leaping (idiom)
(2) fig. prosperous and bustling
(3) vigorous and active
(2) fig. prosperous and bustling
(3) vigorous and active
Bình luận 0